Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神采


[shéncǎi]
vẻ; vẻ mặt。人面部的神气和光彩。
眼睛里充满了兴奋的神采。
mắt mang đầy vẻ phấn khởi.
神采奕奕(精神饱满的样子)。
mặt mũi hăm hở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.