Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神色


[shénsè]
thần sắc; vẻ; vẻ mặt。神情。
神色匆忙。
vẻ hấp tấp.
神色自若。
dáng vẻ thanh thản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.