Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神经病


[shénjīngbìng]
1. bệnh tâm thần。神经系统的组织发生病变或机能发生障碍的疾病,症状是麻木、瘫痪、抽搐、昏迷等。
2. bệnh thần kinh。精神病的俗称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.