Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神气


[shénqì]
1. thần khí; thần sắc; vẻ。神情。
团长的神气很严肃。
vẻ mặt của đoàn trưởng rất nghiêm túc.
他说话的神气特别认真。
anh ấy nói có vẻ rất chân thật.
2. oai。精神饱满。
少先队员们带着鲜红的领巾,显得很神气。
các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
3. tỏ vẻ; ra vẻ (đắc ý, ngạo mạn)。自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。
神气活现。
ra vẻ ta đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.