Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神明


[shénmíng]
1. thần linh; thần thánh; thần kỳ。迷信的人指天地万物的创造者和统治者,也指能力,德行高超的人物死后的精灵。
2. tâm trạng。指精神状态。
内疚神明。
tâm trạng áy náy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.