Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神奇


[shénqí]
vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí。非常奇妙。
这些古代传说都被人们渲染上一层神奇的色彩。
những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.