|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神圣
| [shénshèng] | | | thần thánh; thiêng liêng。极其崇高而庄严的;不可亵渎的。 | | | 神圣的使命。 | | sứ mệnh thiêng liêng. | | | 南海诸岛是中国的神圣领土,不容侵犯。 | | các hải đảo phía nam, là lãnh thổ thiêng liêng của Trung Quốc, không được xâm phạm. |
|
|
|
|