Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神圣


[shénshèng]
thần thánh; thiêng liêng。极其崇高而庄严的;不可亵渎的。
神圣的使命。
sứ mệnh thiêng liêng.
南海诸岛是中国的神圣领土,不容侵犯。
các hải đảo phía nam, là lãnh thổ thiêng liêng của Trung Quốc, không được xâm phạm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.