Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神像


[shénxiàng]
1. tượng thần; tượng Phật。神佛的图像、塑像。
2. ảnh người đã khuất; ảnh người chết。旧时指遗像。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.