Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shén]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 10
Hán Việt: THẦN
1. thần; thần linh。迷信的人指天地万物的创造者和统治者,也指能力、德行高超的人物死后的精灵。
无神论。
thuyết vô thần.
多神教。
đa thần giáo.
2. thần thông。神话传说中的人物,有超人的能力。
用兵如神。
dụng binh như thần.
3. thần kì; thần diệu。特别高超或出奇,令人惊异的;神妙。
神速。
thần tốc.
神效。
công hiệu như thần; thần hiệu
4. tinh thần; tinh lực。精神;精力。
凝神。
nhìn chăm chú.
费神。
hao phí tinh thần.
聚精会神。
tập trung tinh thần; chăm chú.
两目炯炯有神。
đôi mắt long lanh có hồn.
5. thần khí; vẻ。(神儿)神气。
神色。
thần sắc.
神情。
vẻ.
瞧他那个神儿,准是有什么心事。
nhìn thần khí anh ấy kìa, nhất định là có điều tâm sự.
6. thông minh; tháo vát。聪明;机灵。
瞧!这孩子真神。
xem kìa! đứa bé này thật thông minh.
7. họ Thần。(Shén)姓。
Từ ghép:
神采 ; 神差鬼使 ; 神出鬼没 ; 神道 ; 神道 ; 神道碑 ; 神道设教 ; 神甫 ; 神工鬼斧 ; 神怪 ; 神汉 ; 神户 ; 神乎其神 ; 神话 ; 神魂 ; 神机妙算 ; 神交 ; 神经 ; 神经病 ; 神经错乱 ; 神经过敏 ; 神经末梢 ; 神经衰弱 ; 神经痛 ; 神经系统 ; 神经细胞 ; 神经纤维 ; 神经性皮炎 ; 神经原 ; 神经质 ; 神经中枢 ; 神龛 ; 神力 ; 神灵 ; 神秘 ; 神妙 ; 神明 ; 神女 ; 神品 ; 神婆 ; 神祇 ; 神奇 ; 神气 ; 神枪手 ; 神情 ; 神曲 ; 神权 ; 神人 ; 神色 ; 神圣 ;
神圣同盟 ; 神思 ; 神似 ; 神速 ; 神算 ; 神态 ; 神通 ; 神童 ; 神往 ; 神威 ; 神位 ; 神巫 ; 神武 ; 神物 ; 神悟 ; 神仙 ; 神像 ; 神效 ; 神学 ; 神医 ; 神异 ; 神勇 ; 神游 ; 神宇 ; 神韵 ; 神职人员 ; 神志 ; 神智 ; 神州 ; 神主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.