![](img/dict/02C013DD.png) | [shén] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 示 (礻) - Thị |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẦN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thần; thần linh。迷信的人指天地万物的创造者和统治者,也指能力、德行高超的人物死后的精灵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 无神论。 |
| thuyết vô thần. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 多神教。 |
| đa thần giáo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần thông。神话传说中的人物,有超人的能力。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用兵如神。 |
| dụng binh như thần. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thần kì; thần diệu。特别高超或出奇,令人惊异的;神妙。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神速。 |
| thần tốc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神效。 |
| công hiệu như thần; thần hiệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tinh thần; tinh lực。精神;精力。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凝神。 |
| nhìn chăm chú. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 费神。 |
| hao phí tinh thần. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 聚精会神。 |
| tập trung tinh thần; chăm chú. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两目炯炯有神。 |
| đôi mắt long lanh có hồn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thần khí; vẻ。(神儿)神气。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神色。 |
| thần sắc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神情。 |
| vẻ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞧他那个神儿,准是有什么心事。 |
| nhìn thần khí anh ấy kìa, nhất định là có điều tâm sự. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. thông minh; tháo vát。聪明;机灵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞧!这孩子真神。 |
| xem kìa! đứa bé này thật thông minh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Thần。(Shén)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 神采 ; 神差鬼使 ; 神出鬼没 ; 神道 ; 神道 ; 神道碑 ; 神道设教 ; 神甫 ; 神工鬼斧 ; 神怪 ; 神汉 ; 神户 ; 神乎其神 ; 神话 ; 神魂 ; 神机妙算 ; 神交 ; 神经 ; 神经病 ; 神经错乱 ; 神经过敏 ; 神经末梢 ; 神经衰弱 ; 神经痛 ; 神经系统 ; 神经细胞 ; 神经纤维 ; 神经性皮炎 ; 神经原 ; 神经质 ; 神经中枢 ; 神龛 ; 神力 ; 神灵 ; 神秘 ; 神妙 ; 神明 ; 神女 ; 神品 ; 神婆 ; 神祇 ; 神奇 ; 神气 ; 神枪手 ; 神情 ; 神曲 ; 神权 ; 神人 ; 神色 ; 神圣 ; 神圣同盟 ; 神思 ; 神似 ; 神速 ; 神算 ; 神态 ; 神通 ; 神童 ; 神往 ; 神威 ; 神位 ; 神巫 ; 神武 ; 神物 ; 神悟 ; 神仙 ; 神像 ; 神效 ; 神学 ; 神医 ; 神异 ; 神勇 ; 神游 ; 神宇 ; 神韵 ; 神职人员 ; 神志 ; 神智 ; 神州 ; 神主 |