Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祝酒


[zhùjiǔ]
nâng cốc chúc mừng; chúc rượu。向人敬酒,表示祝愿、祝福等。
祝酒词
lời chúc rượu
主人向宾客频频祝酒。
chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.