Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祝贺


[zhùhè]
chúc mừng; mừng。庆贺。
祝贺你们超额完成了计划。
chúc mừng các anh đã hoàn thành vượt mức kế hoạch.
向会议表示热烈的祝贺。
xin gửi tới hội nghị lời chúc mừng nhiệt liệt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.