|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祝福
 | [zhùfú] | | |  | 1. chúc phúc; chúc; chúc mừng。原指祈求上帝赐福,后来指祝人平安和幸福。 | | |  | 祝福你一路平安。 | | | chúc anh đi đường bình an. | | |  | 请接受我诚恳的祝福。 | | | xin nhận lời chúc thành khẩn của tôi. | | |  | 2. chúc tết。中国某些地区的旧俗,除夕祭祀天地,祈求赐福。 |
|
|
|
|