Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祝福


[zhùfú]
1. chúc phúc; chúc; chúc mừng。原指祈求上帝赐福,后来指祝人平安和幸福。
祝福你一路平安。
chúc anh đi đường bình an.
请接受我诚恳的祝福。
xin nhận lời chúc thành khẩn của tôi.
2. chúc tết。中国某些地区的旧俗,除夕祭祀天地,祈求赐福。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.