Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zuò]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 10
Hán Việt: TỘ
1. phúc。福。
2. ngai vàng。君主的位置。
帝祚
ngai vàng của vua
践祚
lên ngôi vua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.