Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祖祖辈辈


[zǔzǔbèibèi]
đời đời; đời đời kiếp kiếp; đời này qua đời khác。世世代代。
我家祖祖辈辈都是农民。
nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.
勤劳俭朴是我国劳动人民祖祖辈辈流传下来的美德。
cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.