Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祖先


[zǔxiān]
1. tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ.)。一个民族或家族的上代,特指年代比较久远的。
2. tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.)。演化成现代各类生物的各种古代生物。
始祖鸟是鸟类的祖先。
chim thuỷ tổ là tổ tiên của loài chim.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.