|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祖先
| [zǔxiān] | | | 1. tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ.)。一个民族或家族的上代,特指年代比较久远的。 | | | 2. tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.)。演化成现代各类生物的各种古代生物。 | | | 始祖鸟是鸟类的祖先。 | | chim thuỷ tổ là tổ tiên của loài chim. |
|
|
|
|