Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祖传


[zǔchuán]
tổ truyền; gia truyền; ông cha truyền lại。祖宗留传下来的。
祖传秘方
phương thuốc gia truyền
三代祖传
gia truyền ba đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.