Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祖传


[zǔchuán]
tổ truyền; gia truyền; ông cha truyền lại。祖宗留传下来的。
祖传秘方
phương thuốc gia truyền
三代祖传
gia truyền ba đời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.