Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zǔ]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 10
Hán Việt: TỔ
1. ông; bà。父母亲的上一辈。
祖父
ông nội
伯祖
ông bác
外祖
ông ngoại
2. tổ tông; tổ tiên。祖宗。
曾祖
tằng tổ
高祖
cao tổ
远祖
cụ tổ xa
3. ông tổ; tổ sư (người sáng lập ra sự nghiệp hay phái nào đó)。事业或派别的首创者。
鼻祖
ông tổ
祖师
tổ sư
4. họ Tổ。姓。
Từ ghép:
祖辈 ; 祖本 ; 祖鞭 ; 祖产 ; 祖冲之 ; 祖传 ; 祖坟 ; 祖父 ; 祖国 ; 祖籍 ; 祖居 ; 祖考 ; 祖龙一炬 ; 祖率 ; 祖母 ; 祖母绿 ; 祖上 ; 祖师 ; 祖始 ; 祖述 ; 祖孙 ; 祖先 ; 祖像 ; 祖业 ; 祖茔 ; 祖宗 ; 祖祖辈辈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.