|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祈
![](img/dict/02C013DD.png) | [qí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 示 (礻) - Thị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỲ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cầu khấn; thỉnh cầu; cầu nguyện。祈祷。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thỉnh cầu; hy vọng。请求;希望。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祈求。 | | thỉnh cầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祈望。 | | hy vọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬祈指导 | | kính xin chỉ bảo cho。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Kỳ。(Qí)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 祈祷 ; 祈求 ; 祈使句 ; 祈望 |
|
|
|
|