Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qí]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 9
Hán Việt: KỲ
1. cầu khấn; thỉnh cầu; cầu nguyện。祈祷。
2. thỉnh cầu; hy vọng。请求;希望。
祈求。
thỉnh cầu.
祈望。
hy vọng.
敬祈指导
kính xin chỉ bảo cho。
3. họ Kỳ。(Qí)姓。
Từ ghép:
祈祷 ; 祈求 ; 祈使句 ; 祈望



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.