Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sì]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 8
Hán Việt: TỰ
1. cúng tế; cúng bái。祭祀。
祀天。
cúng trời.
祀孔。
cúng Khổng Tử.
祀祖。
cúng tổ.
2. tự; năm (theo cách gọi của người thời Ân, Trung Quốc)。殷代特指年。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.