|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祀
| [sì] | | Bộ: 示 (礻) - Thị | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TỰ | | | 1. cúng tế; cúng bái。祭祀。 | | | 祀天。 | | cúng trời. | | | 祀孔。 | | cúng Khổng Tử. | | | 祀祖。 | | cúng tổ. | | | 2. tự; năm (theo cách gọi của người thời Ân, Trung Quốc)。殷代特指年。 |
|
|
|
|