Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
社会主义


[shèhuìzhǔyì]
1. chủ nghĩa xã hội khoa học。指科学社会主义。
2. chế độ xã hội chủ nghĩa。指社会主义制度,是共产主义的初级阶段。在社会主义社会里,无产阶级掌握了国家政权,所有制的形式主要有全民所有制和劳动群众集体所有制,分配原则是'各尽所能,按劳分配'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.