Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shè]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 7
Hán Việt: XÃ
1. xã; toà。共同工作或生活的一种集体组织。
报社。
toà báo.
通讯社。
thông tấn xã.
合作社。
hợp tác xã.
集会结社。
lập hội kết xã.
2. thần đất; thổ địa; thổ thần。古代把土神和祭土神的地方、日子和祭礼都叫社。
春社。
ngày tế lễ thần đất vào mùa xuân.
秋社。
ngày tế lễ thổ địa vào mùa thu.
社日。
ngày tế lễ thần đất.
社稷。
xã tắc.
Từ ghép:
社会 ; 社会存在 ; 社会帝国主义 ; 社会分工 ; 社会工作 ; 社会关系 ; 社会活动 ; 社会教育 ; 社会科学 ; 社会民主主义 ; 社会青年 ; 社会形态 ; 社会意识 ; 社会制度 ; 社会主义 ; 社会主义改造 ; 社会主义革命 ; 社会主义所有制 ; 社火 ; 社稷 ; 社交 ; 社论 ; 社评 ; 社团 ; 社戏 ; 社学 ; 社员



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.