Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
礼貌


[lǐmào]
lễ phép; lễ độ。言语动作谦虚恭敬的表现。
有礼貌。
có lễ phép.
讲礼貌。
giữ phép.
礼貌待人。
đối xử lễ phép.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.