Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
礼数


[lǐshù]
1. cấp bậc lễ nghĩa。礼仪的等级。
2. lễ phép; lễ nghi; lễ độ。礼貌;礼节。
不懂礼数。
không hiểu lễ nghi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.