Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
礼拜天


[lǐbàitiān]
ngày chủ nhật; chủ nhật。星期日(因基督教徒在这一天做礼拜)。也叫礼拜日。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.