|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
礼拜
| [lǐbài] | | | 1. cúng lễ; lễ bái。宗教徒向所信奉的神行礼。 | | | 礼拜堂。 | | nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo). | | | 做礼拜。 | | làm lễ. | | | 2. tuần lễ; tuần。星期。 | | | 下礼拜。 | | tuần sau. | | | 开学已经三个礼拜了。 | | khai giảng đã được ba tuần rồi. | | | 3. thứ; ngày thứ (trong tuần)。跟'天(或日)、一、二、三、四、五、六'连用,表示一个星期中间的某一天。 | | | 礼拜三。 | | thứ tư. | | | 礼拜六。 | | thứ bảy. | | | 4. chủ nhật; ngày chủ nhật。礼拜天的简称。 |
|
|
|
|