Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
示意图


[shìyìtú]
sơ đồ。为了说明内容较复杂的事物的原理或具体轮廓而绘成的略图。
水利工程示意图。
sơ đồ công trình thuỷ lợi.
人造卫星运行示意图。
sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.