Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
示意


[shìyì]
tỏ ý; ra hiệu。用表情、动作、含蓄的话或图形表示意思。
以目示意。
ra hiệu bằng mắt.
护士指了指门,示意他把门关上。
người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.