Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
示威


[shìwēi]
1. thị uy。有所抗议或要求而进行的显示自身威力的集体行动。
游行示威。
diễu hành thị uy; biểu tình.
2. tỏ rõ uy lực của bản thân; chứng tỏ sức mạnh của bản thân; ra oai; ra uy。向对方显示自己的力量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.