Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
示众


[shìzhòng]
thị chúng (trị tội trước công chúng)。给大家看,特指当众惩罚犯人。
游街示众。
đem tội phạm diễu hành khắp nơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.