Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 5
Hán Việt: THỊ
chỉ ra; nêu lên; bày tỏ。把事物摆出来或指出来使人知道;表示。
告示。
cáo thị.
指示。
chỉ thị.
显示。
hiển
thi.̣ 暗示。
ám thị.
示意。
tỏ ý; ra hiệu.
示范。
làm mẫu.
示威。
ra uy; ra oai.
示众。
trị tội trước công chúng.
Từ ghép:
示波器 ; 示范 ; 示警 ; 示例 ; 示弱 ; 示威 ; 示意 ; 示意图 ; 示众 ; 示踪原子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.