Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bó]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 21
Hán Việt: BẠC
Ghi chú: 见〖磅礴〗。
1. hào hùng (khí thế) 。(气势)盛大。
气势礴
khí thế hào hùng
2. chan chứa; tràn đầy; lấp đầy。(气势)充满。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.