Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huáng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 17
Hán Việt: HOÀNG
lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi)。硫磺(用于合成词)。
硝磺(硝石和硫磺)。
diêm tiêu và lưu huỳnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.