|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磺
| [huáng] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HOÀNG | | | lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi)。硫磺(用于合成词)。 | | | 硝磺(硝石和硫磺)。 | | diêm tiêu và lưu huỳnh |
|
|
|
|