|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (燐、粦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phốt-pho; kí hiệu: P。非金属元素,符号 :P(phosphorum) 同素异形体有白磷、红磷和黑磷。磷酸盐是重要的肥料之一, 磷的化合物可以治疗佝偻病、软骨病等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 磷肥 ; 磷光 ; 磷火 ; 磷脂 |
|
|
|
|