Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磨灭


[mómiè]
phai mờ; mờ nhạt; mờ đi (dấu tích, ấn tượng, công cán, sự thực)。(痕迹、印象、功绩、事实、道理等)经过相当时期逐渐消失。
不可磨灭。
không thể phai mờ được.
年深月久,碑文已经磨灭。
năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.