Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kē]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: KHẢI
1. sứt; mẻ。碰在硬东西上。
碗边儿磕掉了一块。
miệng bát bị mẻ một miếng.
脸上磕破了块皮。
trên mặt bị sứt mất một miếng da.
2. gõ; đập。磕打。
磕烟袋锅子。
gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
磕掉鞋底的泥。
đập sút miếng bùn trên gót giày.
Từ ghép:
磕巴 ; 磕打 ; 磕磕绊绊 ; 磕磕撞撞 ; 磕碰 ; 磕碰儿 ; 磕头 ; 磕头碰脑 ; 磕膝盖 ; 磕牙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.