Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磊落


[lěiluò]
1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)。(心地)正大光明。
光明磊落。
quang minh chính đại.
磊落的胸怀。
lòng dạ quang minh chính đại.
2. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn。多而错杂的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.