|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磊落
| [lěiluò] | | | 1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)。(心地)正大光明。 | | | 光明磊落。 | | quang minh chính đại. | | | 磊落的胸怀。 | | lòng dạ quang minh chính đại. | | 书 | | | 2. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn。多而错杂的样子。 |
|
|
|
|