|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磊落
![](img/dict/02C013DD.png) | [lěiluò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)。(心地)正大光明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 光明磊落。 | | quang minh chính đại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 磊落的胸怀。 | | lòng dạ quang minh chính đại. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn。多而错杂的样子。 |
|
|
|
|