Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cí]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: TỪ
1. nam châm; từ; từ tính; hiện tượng từ tính。物质能吸引铁、镍等金属的性能。
2. gốm sứ; bằng sứ; mỏng manh; dễ vỡ。同'瓷'。
Từ ghép:
磁棒 ; 磁暴 ; 磁场 ; 磁场强度 ; 磁带 ; 磁导率 ; 磁感应 ; 磁感应强度 ; 磁钢 ; 磁合金 ; 磁化 ; 磁极 ; 磁力 ; 磁力线 ; 磁路 ; 磁能 ; 磁偏角 ; 磁倾角 ; 磁石 ; 磁体 ; 磁铁 ; 磁铁矿 ; 磁通量 ; 磁头 ; 磁效应 ; 磁性 ; 磁性瓷 ; 磁针 ; 磁轴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.