|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
磁
![](img/dict/02C013DD.png) | [cí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nam châm; từ; từ tính; hiện tượng từ tính。物质能吸引铁、镍等金属的性能。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gốm sứ; bằng sứ; mỏng manh; dễ vỡ。同'瓷'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 磁棒 ; 磁暴 ; 磁场 ; 磁场强度 ; 磁带 ; 磁导率 ; 磁感应 ; 磁感应强度 ; 磁钢 ; 磁合金 ; 磁化 ; 磁极 ; 磁力 ; 磁力线 ; 磁路 ; 磁能 ; 磁偏角 ; 磁倾角 ; 磁石 ; 磁体 ; 磁铁 ; 磁铁矿 ; 磁通量 ; 磁头 ; 磁效应 ; 磁性 ; 磁性瓷 ; 磁针 ; 磁轴 |
|
|
|
|