|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碾
| Từ phồn thể: (辗) | | [niǎn] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: NIỄN | | | 1. cái cối; con lăn xay lúa。碾子。 | | | 2. xay; nghiền。滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎,或使其他物体破碎、变平。 | | | 碾米。 | | xay lúa. | | | 把盐粒碾碎。 | | nghiền nát hạt muối. | | Từ ghép: | | | 碾场 ; 碾坊 ; 碾磙子 ; 碾盘 ; 碾砣 ; 碾子 |
|
|
|
|