|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (辗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [niǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NIỄN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái cối; con lăn xay lúa。碾子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xay; nghiền。滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎,或使其他物体破碎、变平。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碾米。 | | xay lúa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把盐粒碾碎。 | | nghiền nát hạt muối. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碾场 ; 碾坊 ; 碾磙子 ; 碾盘 ; 碾砣 ; 碾子 |
|
|
|
|