Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (辗)
[niǎn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: NIỄN
1. cái cối; con lăn xay lúa。碾子。
2. xay; nghiền。滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎,或使其他物体破碎、变平。
碾米。
xay lúa.
把盐粒碾碎。
nghiền nát hạt muối.
Từ ghép:
碾场 ; 碾坊 ; 碾磙子 ; 碾盘 ; 碾砣 ; 碾子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.