Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碴儿


[chár]
1. mảnh vụn; mảnh。小碎块。
冰碴儿。
mảnh băng vụn.
玻璃碴儿。
mảnh thuỷ tinh.
2. chỗ mẻ; mẻ。器物上的破口。
碰到碗碴儿上,拉(lá)破了手。
chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
3. hiềm khích; chuyện hục hặc。嫌隙;引起双方争执的事由。
过去他们俩有碴儿,现在和好了。
hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
4. câu chuyện (sự việc được nhắc đến hoặc điều người khác vừa nói xong)。指提到的事情或人家刚说完的话。
答碴儿。
nói tiếp câu chuyện
5. tình thế。势头。
那个碴儿来得不善。
tình thế đó không tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.