Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chā]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 14
Hán Việt: TRA
râu ria xồm xoàm。形容满脸胡子未加修饰。见〖胡子拉碴〗。
[chá]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: TRA
mảnh vỡ (làm sước da thịt)。碎片碰破(皮肉)。
Ghi chú: 另见chā。
Từ ghép:
碴儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.