|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碴
![](img/dict/02C013DD.png) | [chā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | râu ria xồm xoàm。形容满脸胡子未加修饰。见〖胡子拉碴〗。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石(Thạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảnh vỡ (làm sước da thịt)。碎片碰破(皮肉)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chā。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碴儿 |
|
|
|
|