Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tàn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 14
Hán Việt: THÁN
các-bon (nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.)。非金属元素,符号C (carbonium)。有金刚石、石墨和无定形碳三种同素异形体。化学性质稳定,在空气中不起变化,是构成有机物的主要成分。在工业上和医药上用途很广。
Từ ghép:
碳化 ; 碳水化合物 ; 碳酸气



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.