|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碳
![](img/dict/02C013DD.png) | [tàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | các-bon (nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.)。非金属元素,符号C (carbonium)。有金刚石、石墨和无定形碳三种同素异形体。化学性质稳定,在空气中不起变化,是构成有机物的主要成分。在工业上和医药上用途很广。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碳化 ; 碳水化合物 ; 碳酸气 |
|
|
|
|