|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鹻、堿) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiềm。含氢氧根的化合物的统称。这种物质有涩味,能使石蕊试纸变蓝,能跟酸中和而形成盐。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chất có chứa kiềm。含有十个分子结晶水的碳酸钠、无色晶体,用做洗涤剂,也用来中和发面中的酸味。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rữa; hỏng; mục。被盐碱侵蚀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这堵墙都碱了。 | | bức tường này bị mục rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碱地 ; 碱荒 ; 碱金属 ; 碱式盐 ; 碱土金属 |
|
|
|
|