Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鹻、堿)
[jiǎn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 14
Hán Việt: GIẢM
1. kiềm。含氢氧根的化合物的统称。这种物质有涩味,能使石蕊试纸变蓝,能跟酸中和而形成盐。
2. chất có chứa kiềm。含有十个分子结晶水的碳酸钠、无色晶体,用做洗涤剂,也用来中和发面中的酸味。
3. rữa; hỏng; mục。被盐碱侵蚀。
这堵墙都碱了。
bức tường này bị mục rồi.
Từ ghép:
碱地 ; 碱荒 ; 碱金属 ; 碱式盐 ; 碱土金属



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.