Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碰头


[pèngtóu]
đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau。会面;会见。
请他带去吧,他们天天都碰头。
nhờ anh ấy đýa đi cho, bọn họ ngày nào cũng gặp mặt nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.