Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碰壁


[pèngbì]
vấp phải trắc trở; vấp váp。比喻遇到严重阻碍或受到拒绝,事情行不通。
到处碰壁
vấp phải trắc trở ở các nơi.
帝国主义的战争计划,不得人心,到处碰壁。
Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.