Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碰一鼻子灰


[pèngyībí·zihuī]
Hán Việt: BÀNG NHẤT TỊ TỬ KHÔI
mũi dính đầy tro; bị một vố; bị chửi mắng té tát (chán nản vì bị cự tuyệt, bị trách móc)。遭到拒绝或斥责,落得没趣。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.