Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碰一鼻子灰


[pèngyībí·zihuī]
Hán Việt: BÀNG NHẤT TỊ TỬ KHÔI
mũi dính đầy tro; bị một vố; bị chửi mắng té tát (chán nản vì bị cự tuyệt, bị trách móc)。遭到拒绝或斥责,落得没趣。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.