Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (椪、踫、掽)
[pèng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 14
Hán Việt: PHANH
1. đụng; chạm; vấp; va。运动着的物体跟别的物体突然接触。
碰杯。
cụng ly.
不小心腿在门上碰了一下。
không cẩn thận, chân vấp vào cửa.
2. gặp mặt; chạm mặt; gặp。碰见;遇见。
在路上碰到一位熟人。
đi trên đường gặp một người quen.
3. thăm dò; tìm hiểu。试探。
碰碰机会。
tìm cơ hội; tìm dịp may.
我去碰一下看,说不定他在家。
tôi đi thăm dò một chút, biết đâu anh ấy ở nhà.
Từ ghép:
碰杯 ; 碰壁 ; 碰钉子 ; 碰簧锁 ; 碰见 ; 碰劲儿 ; 碰巧 ; 碰锁 ; 碰头 ; 碰头会 ; 碰一鼻子灰


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.