|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碧玉
| [bìyù] | | | ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch anh (đá thạch anh chứa sắt, màu đỏ, màu nâu hoặc màu lục sậm, không trong suốt, dùng làm vật trang sức)。含铁的石英石,红色、褐色或深绿色,质地致密,不透明,用做装饰品。 |
|
|
|
|