|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碧
![](img/dict/02C013DD.png) | [bì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÍCH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngọc bích (ngọc hoặc đá đẹp màu xanh biếc)。青玉。青绿色的玉或美石。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biếc; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục。青绿色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碧草 | | cỏ xanh biếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碧波 | | sóng biếc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碧澄 ; 碧海 ; 碧海青天 ; 碧汉 ; 碧空 ; 碧蓝 ; 碧螺春 ; 碧绿 ; 碧落 ; 碧落黄泉 ; 碧纱橱 ; 碧桃 ; 碧瓦 ; 碧霞 ; 碧血 ; 碧油油 ; 碧玉 |
|
|
|
|