Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diǎn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: ĐIỂN
i-ốt (nguyên tố hoá học, ký hiệu là I)。非金属元素,符号I (iodium)。紫黑色晶体,有金属光泽,容易升华,蒸气紫色,有毒。用来制药品、染料等。
Từ ghép:
碘酊 ; 碘化物 ; 碘酒 ; 碘钨灯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.