Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (椀)
[wǎn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: UYỂN
1. bát; chén。盛饮食的器具,口大底小,一般是圆形的。
2. cái bát (vật giống)。像碗的东西。
Từ ghép:
碗碗腔


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.